Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [11, 22] U+9C3B
鰻 man
鳗 man2
  1. Cá sộp, cá chình. Tục gọi là man li . Cũng gọi là bạch thiện .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.