Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高蹤


高蹤 cao tung
  1. Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng : Niếp tam hoàng chi cao tung Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.