|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高姿态
| [gāozītài] | | | khoan dung; thông cảm; cao thượng; cao quý; phong cách cao (nghiêm khắc với bản thân, nhưng có thái độ khoan dung, thông cảm với người khác)。指对自己要求严格,而对别人表现出宽容、谅解的态度。 | | | 你要高姿态,不要和他计较。 | | anh nên khoan dung, không nên so đo với nó. |
|
|
|
|