Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (騭)
[zhì]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 19
Hán Việt: TRẮC
sắp đặt; định。安排;定。
评骘
bình định
阴骘
bí mật định đoạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.