Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
食指


[shízhǐ]
1. ngón trỏ。紧挨着大拇指的手指头。
2. miệng ăn; nhân khẩu。比喻家庭人口。
食指众多(人口多,负担重)。
nhà đông miệng ăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.