Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (題)
[tiì]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 19
Hán Việt: ĐỀ
1. đề mục。题目。
命题
mệnh đề
出题
ra đề
离题太远
lạc đề
文不对题
văn không đúng đề
2. viết vào; đề chữ。写上;签上。
题诗
đề thơ
题字
đề chữ
题名
đề danh; đề tên
3. họ Đề。姓。
Từ ghép:
题跋 ; 题壁 ; 题材 ; 题词 ; 题额 ; 题花 ; 题记 ; 题解 ; 题名 ; 题目 ; 题签 ; 题写 ; 题旨 ; 题字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.