Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雷池


[Léichí]
Lôi Trì (tên sông cổ ở huyện Vọng Giang, tỉnh An Huy Trung Quốc, dùng thành ngữ '足下无过雷池一步'không dám vượt qua thành Lôi Trì một bước, ví với không dám vượt qua một phạm vi nhất định)。古水名,在今安徽望江。东晋时庾亮 写给温峤的信里有'足下无过雷池一步'的话,是叫温峤不要越过雷池到京城(今南京)来(见于《晋书·庾亮 传》)。现在只用于'不敢越雷池一步'这个成语中, 比喻不敢越出一定的范围。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.