Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



Từ phồn thể: (埳)
[xiàn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 16
Hán Việt: HẠM, HÃM
1. hố bẫy。陷阱。
2. rơi vào。掉進(泥土等松軟的物體里)。
越陷 越深。
càng ngày càng lún sâu.
汽車陷 在泥里了。
ô tô sa lầy rồi.
3. lõm vào; trũng xuống。凹進。
病了幾天,眼睛都陷 進去了。
mới bệnh có mấy ngày mà hai mắt đã trũng xuống.
4. hãm hại。陷害。
誣陷 。
vu khống hãm hại
5. bị đánh chiếm。被攻破;被占領。
失陷 。
mất (đất)
淪陷 。
bị đánh chiếm
6. khuyết điểm。缺點。
缺陷 。
thiếu sót
Từ ghép:
陷害 ; 陷阱 ; 陷坑 ; 陷落 ; 陷落地震 ; 陷入 ; 陷身 ; 陷于 ; 陷陣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.