Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (錚)
[zhēng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: TRANH
loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)。铮鏦。
Từ ghép:
铮鏦 ; 铮铮
[zhèng]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: TRANH
sáng bóng; sáng loáng (bề mặt đồ vật)。(器物表面)光亮耀眼。
玻璃擦得铮亮。
kính được lau sáng bóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.