Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铁石心肠


[tiěshíxīncháng]
Hán Việt: THIẾT THẠCH TÂM TRÀNG
ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt。比喻心肠硬,不为感情所动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.