Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [10, 18] U+93B3
鎳 niết
镍 nie4
  1. Kền (Niccolum, Ni), một loài kim lấy ở mỏ, sắc trắng như bạc, không hay rỉ, dùng để mạ đồ rất đẹp. ◎Như: độ niết mạ kền.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.