Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
鋳る


「 いる 」
v1
đúc
銅像を鋳る: Đúc tượng đồng
型で鋳る: Đúc bằng khuôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.