Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重沓


[chóngtà]
1. rườm rà; thừa; dư; lôi thôi; lòng thòng。 重复繁冗。
2. chất đống; chồng chất; tích luỹ; trùng điệp。 重叠堆积。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.