Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (遲)
[chí]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: TRÌ
1. chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ。慢。
迟迟不决。
rề rà không quyết; chần chừ.
2. trễ; muộn。比规定的时间或合适的时间靠后。
迟到。
đến trễ.
昨儿睡得太迟了。
hôm qua đi ngủ muộn quá.
3. họ Trì。姓。
Từ ghép:
迟笨 ; 迟迟 ; 迟到 ; 迟钝 ; 迟缓 ; 迟脉 ; 迟慢 ; 迟暮 ; 迟误 ; 迟效肥料 ; 迟延 ; 迟疑 ; 迟早 ; 迟滞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.