|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辕
| Từ phồn thể: (轅) | | [yuán] | | Bộ: 車 (车) - Xa | | Số nét: 17 | | Hán Việt: VIÊN | | | 1. càng xe; gọng xe。车前驾牲畜的两根直木。 | | | 一匹马驾辕,一匹马拉套。 | | một con ngựa kéo càng xe, mỗi con kéo một bộ. | | | 2. viên môn; nha môn。指辕门。借指衙署。 | | | 行辕 | | hành dinh | | Từ ghép: | | | 辕骡 ; 辕马 ; 辕门 ; 辕子 |
|
|
|
|