Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (煇、輝)
[huī]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 12
Hán Việt: HUY
1. sáng; sáng chói; sáng rực; ánh sáng rực rỡ。闪耀的光彩。
光辉
sáng chói
晚霞的余辉。
ráng chiều.
2. chiếu; chiếu rọi。照耀。
辉映
chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng
星月交辉
trăng sao chiếu rọi
Từ ghép:
辉煌 ; 辉映



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.