|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转达
| [zhuǎndá] | | | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt。把一方的话转告给另一方。 | | | 我对老人的心意请你代为转达。 | | tấm lòng của tôi đối với người già xin anh truyền đạt giùm. | | | 你放心走吧,我一定把你的话转达给他。 | | anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy. |
|
|
|
|