Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转移


[zhuǎnyí]
1. đổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dời。改换位置,从一方移到另一方。
转移阵地
chuyển trận địa
转移方向
chuyển phương hướng
转移目标
thay đổi mục tiêu
转移视线
chuyển ánh mắt sang hướng khác.
2. thay đổi; đổi。改变。
客观规律不以人们的意志为转移。
quy luật khách quan không thay đổi theo ý chí của con người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.