Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轨道


[guǐdào]
1. đường ray; đường xe điện。用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。
2. quỹ đạo。天体在宇宙间运行的路线。也叫轨迹。
3. quỹ đạo (hành tinh)。物体运动的路线,多指有一定规则的,如原子内电子的运动和人造卫星的运行都有一定的轨道。
人造卫星进入轨道。
vệ tinh nhân tạo đã tiến vào quỹ đạo.
4. quỹ đạo; nề nếp; khuôn khổ (công việc)。行动应遵循的规则、程序或范围。
生产已经走上轨道。
sản xuất đã đi vào nề nếp.
工作已走上轨道。
công việc đã đi vào nề nếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.