Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dēng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: ĐĂNG
1. đạp; giẫm。腿和脚向脚底的方向用力。
蹬水车
đạp guồng nước
蹬三轮儿。
đạp xe ba bánh.
2. mặc; mang。同'登'5.。
Ghi chú: 另见dèng
Từ ghép:
蹬技 ; 蹬腿
[dèng]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: ĐẲNG
lận đận; long đong。见〖蹭蹬〗。
Ghi chú: 另见dēng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.