Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
踌躇


[chóuchú]
1. do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng。犹豫。
踌躇了半天,我终于直说了。
lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.
2. dừng; ngừng。 停留。
3. nghênh ngang đắc ý。 得意的样子。
踌躇满志(对自己取得的成就非常得意)。
hết sức nghênh ngang đắc ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.