Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [6, 13] U+8DE3
跣 tiển
xian3, xian1, sun3
  1. (Động) Đi chân không.
  2. (Tính) Chân không, chân trần. ◎Như: tiển túc chân trần.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.