Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟包


[gēnbāo]
1. hoá trang。旧时指专为某个戏曲演员管理服装及做其他杂务。
2. chuyên viên hoá trang; chuyên viên trang điểm; người hoá trang。指做这种工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.