|
Từ điển Hán Việt
貔
Bộ 153 豸 trĩ [10, 17] U+8C94 貔 tì pi2- Tì hưu 貔貅 con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Vạn giáp diệu sương tì hổ túc 萬甲耀霜貔虎肅 (Quan duyệt thủy trận 觀閱水陣) Muôn áo giáp ánh sương, oai nghiêm như hùm gấu.
|
|
|
|
|