Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
警报


[jǐngbào]
báo động; cảnh báo。用电台、汽笛、喇叭等发出的将有危险到来的通知或信号。
防空警报。
báo động phòng không.
台风警报。
báo động bão.
降温警报。
báo động rét.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.