|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裕
| [yù] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 13 | | Hán Việt: DỤ | | | 1. phong phú; dư dật; đầy đủ。丰富;宽绰。 | | | 富裕 | | phong phú; giàu có | | | 宽裕 | | dư dật | | | 充裕 | | đầy đủ; sung túc | | | 余裕 | | dư dật | | | 2. làm cho giàu có; làm cho đầy đủ。使富足。 | | | 富国裕民。 | | làm cho dân giàu nước mạnh. | | | 3. họ Dụ。姓。 | | Từ ghép: | | | 裕固族 ; 裕如 |
|
|
|
|