Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yù]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: DỤ
1. phong phú; dư dật; đầy đủ。丰富;宽绰。
富裕
phong phú; giàu có
宽裕
dư dật
充裕
đầy đủ; sung túc
余裕
dư dật
2. làm cho giàu có; làm cho đầy đủ。使富足。
富国裕民。
làm cho dân giàu nước mạnh.
3. họ Dụ。姓。
Từ ghép:
裕固族 ; 裕如



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.