Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚕食


[cánshí]
tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm。蚕吃桑叶。比喻逐步侵占。
蚕食政策。
chính sách tằm ăn lên
蚕食邻国。
từng bước xâm chiếm nước láng giềng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.