Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [16, 20] U+85FA
藺 lận
蔺 lin4
  1. Cỏ lận, tức là cỏ cói, dùng để dệt chiếu.
  2. Họ Lận. Thời Chiến quốc Lận Tương Như .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.