Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [15, 19] U+85E4
藤 đằng
teng2
  1. (Danh) Loài thực vật mọc thành bụi quấn quýt. ◎Như: đằng tử cây mây.
  2. (Danh) Tua dây, tua xoắn. ◎Như: qua đằng tua xoắn cây dưa, bồ đào đằng tua dây nho.
  3. (Danh) Họ Đằng.

白粉藤 bạch phấn đằng
葛藤 cát đằng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.