Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藏书


[cángshū]
1. tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ。收藏的图书。
把藏书捐给学校
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
2. lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách。收藏书籍。
藏书家
nhà chứa sách
这个图书馆藏书百万册。
thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.