|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舍
| Từ phồn thể: (捨) | | [shě] | | Bộ: 舌 - Thiệt | | Số nét: 8 | | Hán Việt: XẢ | | | 1. bỏ。舍弃。 | | | 舍近求远。 | | bỏ gần tìm xa. | | | 2. bố thí; thí xả。施舍。 | | | Ghi chú: 另见shè | | Từ ghép: | | | 舍本逐末 ; 舍不得 ; 舍得 ; 舍己为公 ; 舍己为人 ; 舍近求远 ; 舍命 ; 舍弃 ; 舍身 ; 舍生取义 ; 舍死忘生 | | [shè] | | Bộ: 人(Nhân) | | Hán Việt: XÁ | | | 1. phòng ốc; nhà trọ。房屋。 | | | 宿舍。 | | túc xá. | | | 校舍。 | | hiệu xá; nhà ở của trường học. | | | 2. nhà ở; nhà ở của mình。舍间。 | | | 敝舍。 | | tệ xá | | | 寒舍。 | | nhà của tôi (lời nói khiêm tốn). | | | 3. chuồng。养家畜的圈。 | | | 猪舍。 | | chuồng heo. | | | 牛舍。 | | chuồng trâu. | | | 4. tôi; của tôi (gọi anh em, người nhà)。谦词,用于对别人称自己的辈分低或年纪小的亲属。 | | | 舍侄。 | | cháu tôi. | | | 舍弟。 | | em tôi. | | | 5. họ Xá。(Shè)姓。 | | | 6. xá (ba mươi dặm là một xá)。古代三十里为一舍。 | | | 退避三舍。 | | lùi về ba trăm dặm. | | | Ghi chú: 另见shě | | Từ ghép: | | | 舍间 ; 舍利 ; 舍亲 ; 舍下 |
|
|
|
|