Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cào]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt:
đ.m.; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới)。骂人用的下流话,指男子的性交动作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.