|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
聚
| [jù] | | Bộ: 耳 - Nhĩ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TỤ | | | tụ tập; tụ họp; tập hợp。聚集。 | | | 聚会。 | | tụ họp. | | | 大家聚在一起商量商量。 | | mọi người tập hợp lại để bàn bạc. | | | 明天星期日,咱们找个地方聚聚。 | | ngày mai là chủ nhật, chúng ta tìm một nơi để họp mặt đi. | | Từ ghép: | | | 聚宝盆 ; 聚苯乙烯塑料 ; 聚变 ; 聚餐 ; 聚光灯 ; 聚光镜 ; 聚合 ; 聚会 ; 聚积 ; 聚集 ; 聚歼 ; 聚焦 ; 聚精会神 ; 聚居 ; 聚敛 ; 聚拢 ; 聚氯乙烯塑料 ; 聚落 ; 聚齐 ; 聚伞花序 ; 聚沙成塔 ; 聚首 ; 聚珍版 |
|
|
|
|