Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编排


[biānpái]
bố trí; sắp xếp; trình bày; sắp đặt; sửa soạn。按照一定的次序排列先后。
编排演出节目。
sắp xếp tiết mục biểu diễn
课文的编排必须由浅入深。
sắp xếp bài học cần phải theo thứ tự từ dễ đến khó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.