Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綏)
[suí]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 13
Hán Việt: TUY
1. yên ổn。安好。
2. bình định。安抚。
绥靖。
bình định.
Từ ghép:
绥安 ; 绥德 ; 绥风 ; 绥福 ; 绥靖 ; 绥靖主义



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.