|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纲要
| [gāngyào] | | | 1. đề cương。提纲。 | | | 他把问题写成纲要,准备在会议上提出讨论。 | | anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị. | | | 2. đại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện)。概要(多用作书名或文件名)。 | | | 《农业发展纲要》 | | đại cương về phát triển nông nghiệp. |
|
|
|
|