Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: TỰ, NHỨ
1. xơ bông; xơ sợi bông。棉絮。
2. sợi thô (nói trong sách cổ)。古代指粗的丝棉。
3. vật giống như sợi。像棉絮的东西。
4. ruột chăn; ruột áo bông。在衣服、被褥里铺棉花、丝棉等。
5. nói dông dài。絮叨。
Từ ghép:
絮叨 ; 絮烦 ; 絮聒 ; 絮棉 ; 絮絮 ; 絮语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.