Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精致


[jīngzhì]
tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)。(制造)精巧细致。
精致的花纹。
hoa văn tinh xảo.
展览会上的工艺品件件都很精致。
hàng công nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.