Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精神


[jīngshén]
1. tinh thần; nghị lực; sinh lực。指人的意识、思维活动和一般心理状态。
精神面貌。
bộ mặt tinh thần.
精神错乱。
tinh thần hoảng loạn.
精神上的负担。
gánh nặng tinh thần.
2. tôn chỉ; tinh thần; ý nghĩa chủ yếu。宗旨;主要的意义。
领会文件的精神。
lĩnh hội tinh thần của văn kiện.
[jīng·shen]
1. sức sống; tinh thần。表现出来的活力。
精神旺盛。
sức sống dồi dào; sung sức.
振作精神。
làm cho tinh thần hăng hái lên; phấn khởi tinh thần.
2. hoạt bát; sôi nổi; nhanh nhẹn; linh lợi。活跃;有生气。
这孩子大大的眼睛,怪精神的。
đôi mắt to to của đứa bé sao mà linh lợi thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.