|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精密
| [jīngmì] | | | tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác。精确细密。 | | | 精密仪器。 | | máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi. | | | 精密的观察是科学研究的基础。 | | quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học. |
|
|
|
|