Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nián]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 11
Hán Việt: NIÊM
1. dính。像糨糊或胶水等所具有的、能使一个物体附着在另一物体上的性质。
2. họ Niêm。(Nián)姓。
[zhān]
Bộ: 米(Mễ)
Hán Việt: CHIÊM
1. dính; dính lại。黏的东西附着在物体上或者互相连接。
麦芽糖粘在一块儿了。
kẹo mạch nha dính lại thành một cục.
2. dán。用黏的东西使物件连接起来。
粘信封
dán phong bì; dán thư
Từ ghép:
粘连 ; 粘贴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.