Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiàn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: TIỄN
tên; mũi tên (để bắn)。古代兵器,长约二三尺的细杆装上尖头,杆的末梢附有羽毛,搭在弓弩上发射。
Từ ghép:
箭靶子 ; 箭步 ; 箭垛子 ; 箭楼 ; 箭石 ; 箭头 ; 箭在弦上 ; 箭猪 ; 箭镞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.