|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
移り気
{うつりぎ} {whim} , ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời {frivolity} , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào {fickleness} , tính hay thay đổi, tính không kiên định {inconstant} , không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, hay thay đổi; không chung thu {capriciousness} , tính thất thường, tính đồng bóng
|
|
|
|