Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
移り気


{うつりぎ}
{whim} , ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời
{frivolity} , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào
{fickleness} , tính hay thay đổi, tính không kiên định
{inconstant} , không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
{capriciousness} , tính thất thường, tính đồng bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.