Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
离开


[líkāi]
rời khỏi; tách khỏi; ly khai。跟人、物或地方分开。
离得开。
tách khỏi; tách ra được.
离不开。
không tách khỏi; tách ra không được.
鱼离开了水就不能活。
cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết.
他已 经离开北京了。
anh ấy đã rời xa Bắc Kinh rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.