Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [3, 8] U+77FD
矽 tịch
xi4, xi1
  1. Một chất lấy ở hóa học ra, dùng làm nguyên liệu như thủy tinh (silicon, Si).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.