Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼神


[yǎnshén]
1. ánh mắt。眼睛的神态。
2. thị lực。(眼神儿)眼力1.。
我眼神儿不好,天一黑就看不清了。
thị lực của tôi kém lắm, trời vừa tối là không nhìn thấy rõ nữa.
[yǎn·shen]
Cách dùng: (方)
ánh mắt。(眼神儿)眼色。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.