|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眩
| [xuàn] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 10 | | Hán Việt: HUYỀN | | 形 | | | 1. mắt mờ; mắt hoa (thường chỉ người già)。(眼睛)昏花。 | | | 头晕目眩。 | | đầu váng mắt hoa | | | 2. mê hoặc; loá mắt。迷惑;执迷。 | | | 眩于名利。 | | loá mắt vì danh lợi; bị mê hoặc vì danh lợi | | Từ ghép: | | | 眩晕 |
|
|
|
|