Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xuàn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 10
Hán Việt: HUYỀN
1. mắt mờ; mắt hoa (thường chỉ người già)。(眼睛)昏花。
头晕目眩。
đầu váng mắt hoa
2. mê hoặc; loá mắt。迷惑;执迷。
眩于名利。
loá mắt vì danh lợi; bị mê hoặc vì danh lợi
Từ ghép:
眩晕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.