|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眉
| [méi] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 9 | | Hán Việt: MI | | | 1. lông mày; mày。眉毛。 | | | 2. lề; mép (trang sách)。指书页上方空白的地方。 | | | 书眉 | | mép sách | | | 眉批 | | lời bình trang trên lề trang sách. | | Từ ghép: | | | 眉飞色舞 ; 眉睫 ; 眉开眼笑 ; 眉来眼去 ; 眉棱 ; 眉棱骨 ; 眉毛 ; 眉目 ; 眉目 ; 眉批 ; 眉梢 ; 眉头 ; 眉心 ; 眉眼 ; 眉眼高低 ; 眉宇 |
|
|
|
|