Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yíng]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 9
Hán Việt: DOANH
1. đầy đủ; tràn đầy。充满。
充盈
đầy đủ
丰盈
đầy đặn
车马盈门
ngựa xe đầy trước cửa
恶贯满盈
tội ác chất chồng.
2. dư; thừa; dôi ra。多出来;多余。
盈余
lãi; tiền lãi
盈利
doanh thu; được lãi
Từ ghép:
盈亏 ; 盈利 ; 盈千累万 ; 盈盈 ; 盈余



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.