|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盈
| [yíng] | | Bộ: 皿 - Mãnh | | Số nét: 9 | | Hán Việt: DOANH | | | 1. đầy đủ; tràn đầy。充满。 | | | 充盈 | | đầy đủ | | | 丰盈 | | đầy đặn | | | 车马盈门 | | ngựa xe đầy trước cửa | | | 恶贯满盈 | | tội ác chất chồng. | | | 2. dư; thừa; dôi ra。多出来;多余。 | | | 盈余 | | lãi; tiền lãi | | | 盈利 | | doanh thu; được lãi | | Từ ghép: | | | 盈亏 ; 盈利 ; 盈千累万 ; 盈盈 ; 盈余 |
|
|
|
|