Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
登用


「 とうよう 」
n
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
女性職員の採用・登用の改善: tuyển chọn, đào tạo và bổ nhiệm nữ công nhân
年功序列にとらわれずに人材を登用する: quyết định phân công bất kể có thâm niên trong nghề hay không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.